--

chấn song

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấn song

+ noun  

  • Bar, pale
    • chấn song cửa sổ
      a window bar
    • hàng rào chấn song
      a fence of pales, a paling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấn song"
Lượt xem: 901